Excel PDF |
---|
Tỉnh/Province |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Phố Cần Thơ | ||||||||
Thành Phố Đà Nẵng | 0.0 | 67.4 | 105.9 | 66.98 | ||||
Thành Phố Hải Phòng | ||||||||
Thành phố Hà Nội | 2.3 | 4.3 | 2.6 | 1.8 | ||||
Thành Phố Hồ Chí Minh | ||||||||
Tỉnh An Giang | 21.1 | 48.33 | 30.14 | |||||
Tỉnh Bắc Giang | 186.5 | 309.4 | 240.1 | 223 | 1.3 | |||
Tỉnh Bạc Liêu | ||||||||
Tỉnh Bắc Ninh | ||||||||
Tỉnh Bắk Kạn | 114 | 180.16 | 91 | 72.7 | 99.7 | |||
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | 0.10 | 5.6 | 37.01 | 47.3 | ||||
Tỉnh Bến Tre | 0.04 | 0.06 | 1.7 | 0.1 | 0.0 | |||
Tỉnh Bình Định | 449.9 | 632.9 | 267.6 |